IFK – Japanese Language School

10 lỗi thường gặp khi học tiếng Nhật

10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat
10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat

Việc học tiếng Nhật đôi khi có thể thực sự khiến bạn nản lòng và muốn từ bỏ. Nhưng đó có thể là do bạn đang mắc phải 10 lỗi tiếng Nhật phổ biến này. Nếu bạn muốn học tiếng Nhật nhanh và hiệu quả hơn, hãy tránh mắc phải những lỗi thông dụng trong tiếng Nhật sau đây!

1. Nhấn mạnh vào ngôn ngữ viết trong tiếng Nhật

Có ba ngôn ngữ viết trong tiếng Nhật: hiragana (ひらがな), katakana (カタカナ) và kanji (漢字). Khi học tiếng Nhật, một số người dành hàng giờ để cố gắng hoàn thiện cả ba, và điều đó thường vô ích. Trừ khi bạn đang tham gia một kỳ thi hoặc dự định làm việc trong một công ty Nhật Bản, bạn sẽ hầu như không bao giờ phải viết.

Nếu bạn muốn thành thạo một hoặc hai trong số các ngôn ngữ viết, thì hãy sử dụng hiragana và katakana. Chúng tương đối dễ nhớ và được sử dụng trong một số biển báo đường phố, vì vậy hai loại này có thể khá hữu ích.

Bạn không nên quá ám ảnh với chữ Hán- những ký tự Trung Quốc đáng sợ. Có hàng ngàn từ và chúng được phát âm khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau và việc cố gắng học tất cả chúng có thể khiến bạn cảm thấy thực khó nhằn. Thỉnh thoảng học một vài thứ có thể khá thú vị, nhưng đừng dành quá nhiều thời gian cho nó cho đến khi bạn thật sự cần phải học chúng.

2. Ám ảnh với ngữ pháp tiếng Nhật

Nếu bạn đã bắt đầu học tiếng Nhật, thì có lẽ bạn sẽ phải vò đầu bứt tai khi cố gắng hiểu sự khác biệt giữa ‘wa’ và ‘ga’, ‘de’ và ‘ni’, ‘sareru’ và ‘ saseru’, v.v.

Bạn sẽ được dạy ở lớp và trong sách giáo khoa, việc làm sai ngữ pháp có thể dẫn đến những kết quả tai hại, nhưng cũng giống như ngôn ngữ viết, trừ khi bạn đang làm bài kiểm tra hoặc xin việc, việc làm sai ngữ pháp không phải là tận thế, và người Nhật có xu hướng bỏ qua những lỗi ngữ pháp phổ biến đối với người nước ngoài, vì vậy không cần phải lo lắng quá nhiều về điều đó.

Cụ thể, có một loại ngữ pháp tiếng Nhật mà bạn tuyệt đối không nên bị ám ảnh bởi, đó là tiếng Nhật thương mại. Những cách chia động từ nào bạn sử dụng trong tiếng Nhật thương mại phụ thuộc vào người mà bạn đang nói chuyện, vị trí của họ trong hệ thống phân cấp so với bạn, cho dù bạn đang “nâng họ lên” hay “đặt mình xuống”, bạn đang yêu cầu họ điều gì, hoặc những gì bạn đang nói với họ.

Tiếng Nhật thương mại khó nắm bắt đến nỗi ngay cả người Nhật cũng phải vật lộn với nó, đến nỗi những cuốn sách bán chạy nhất vào tháng 3 và tháng 4, khi sinh viên mới tốt nghiệp chuẩn bị đi làm, là sách hướng dẫn cách sử dụng tiếng Nhật thương mại một cách chính xác. Bây giờ hãy tạm quên tiếng Nhật thương mại và tập trung vào ngữ pháp tiếng Nhật đàm thoại. Nó dễ nắm bắt hơn, thực tế hơn và bạn cũng sẽ có nhiều cơ hội hơn để thực hành nó.

3. Cách nói “Bạn”

10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat

 

“Bạn” trong tiếng Nhật có thể là “anata (あなた)”, “kimi (きみ)” hoặc “omae (おまえ)” (hai từ sau chủ yếu được nam giới sử dụng), nhưng bạn sẽ thấy rằng người Nhật hiếm khi sử dụng những từ đó. Mọi người thường sẽ bỏ qua chủ ngữ trong câu vì nó được hiểu theo ngữ cảnh.

Ví dụ, thay vì hỏi người đối diện, “bạn định đi đâu (あなたはどこに行きますか, anata wa doko ni ikimasu ka)”, ta thường bỏ qua chủ ngữ trong câu và chỉ hỏi “đi đâu (どこに行きます か, doko ni ikimasu ka)”. Việc gọi ai đó bằng “bạn” không phải là sai hay xúc phạm; bạn sẽ nghe tự nhiên hơn nếu bạn nói giống như cách người Nhật nói và bỏ qua chủ ngữ.

Trong trường hợp bạn cần xưng hô với một người cụ thể (ví dụ: nếu bạn đang ở trong một nhóm), bạn nên gọi người đó bằng tên của họ. Ví dụ: thay vì hỏi người bạn Tanaka của bạn, “bạn có khỏe không” (あなたは元気ですか, anata wa genki desu ka), bạn sẽ nói, “Tanaka thế nào rồi” (田中は元気ですか, Tanaka wa genki desu ka).

4. Cách sử dụng “tôi”

Tương tự như ‘bạn’, có ba cách khác nhau để nói ‘tôi’: ‘watashi (わたし)’, ‘boku (ぼく)’ và ‘ore (おれ)’. ‘Watashi’ khá nhẹ nhàng và lịch sự, chủ yếu được sử dụng bởi phụ nữ hoặc những người ở nơi làm việc khi nói chuyện với cấp trên. ‘Boku’ và ‘ore’ được sử dụng chủ yếu bởi nam giới, từ trước khiêm tốn hơn và từ sau mạnh mẽ hoặc nam tính hơn.

Và cũng giống như với ‘bạn’, mọi người thường bỏ qua ‘tôi’. Ví dụ: nếu Tanaka muốn giới thiệu bản thân, thay vì nói “Tôi là Tanaka (ぼくは田中です, boku wa Tanaka desu), anh ấy sẽ giới thiệu bản thân chỉ bằng “am Tanaka” (田中です, Tanaka desu) làm chủ đề ‘ Tôi’ được hiểu theo ngữ cảnh.

Một số cô gái Nhật Bản sẽ gọi mình ở ngôi thứ ba, thay thế ‘tôi’ bằng tên riêng của họ vì nó “dễ thương hơn”. Ví dụ, thay vì nói “Tôi muốn ăn (わたしはたべたいです, watashi wa tabetai desu), hoặc bỏ từ ‘tôi’ (như chúng ta đã thảo luận) và nói “muốn ăn (たべたいです, tabetai desu)”, một cô gái dễ thương như Miki sẽ nói, “Miki muốn ăn (ミキはたべたいです, Miki wa tabetai desu). Một lần nữa, không sai khi xưng hô với bản thân bằng ‘tôi’; bạn sẽ nghe tự nhiên hơn nếu bạn không làm như vậy.

5. Sử dụng sai hậu tố

10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat

Hầu hết mọi người đều biết hậu tố ‘-san (さん)’, mà bạn gắn vào tên của ai đó để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Ví dụ, nếu bạn gặp Tanaka lần đầu tiên, bạn sẽ gọi anh ấy là Tanaka-san (田中さん).

Một số người Nhật mắc lỗi khi gắn ‘-san’ vào tên riêng của họ. Nếu Tanaka muốn giới thiệu bản thân, anh ấy chỉ cần nói “am Tanaka (田中です, Tanaka desu)” thay vì “am Tanaka-san (田中さんです, Tanaka-san desu).”

Có các hậu tố khác như ‘-chan (ちゃん)’, ‘-kun (くん)’ và ‘-sama (さま)’. ‘-chan’ thường được sử dụng khi xưng hô với ai đó hoặc thứ gì đó dễ thương, chẳng hạn như trẻ em hoặc chó con. Đảm bảo không sử dụng nó với người lớn tuổi hơn bạn hoặc người bạn mới gặp vì nó có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc trịch thượng. ‘-kun’ được sử dụng với những người đàn ông trẻ hơn bạn, thường là nếu họ vẫn còn là sinh viên thay vì “shakai jins (社会人, người lớn đã đi làm).

Và cuối cùng, ‘-sama’ được sử dụng với người có địa vị cao hơn bạn và nó được nhân viên phục vụ sử dụng rất nhiều để xưng hô với khách hàng. Giống như ‘-san’, bạn thường không gắn các hậu tố này vào tên riêng của mình.

6. Nguyên âm ngắn và dài

Khi học tiếng Nhật, bạn sẽ nhận ra rằng có rất nhiều từ trong tiếng Nhật được phát âm rất giống nhau và chúng được phân biệt bằng các nguyên âm ngắn và dài. Dưới đây là một số ví dụ:

‘Obāsan (おばあさん)’ với chữ ‘a’ dài nghĩa là ‘bà’, và ‘obasan (おばさん)’ với chữ ‘a’ ngắn nghĩa là ‘dì’.

‘Jūsho (じゅうしょ)’ với chữ ‘u’ dài và chữ ‘o’ ngắn có nghĩa là ‘địa chỉ’, và ‘jūshō (じゅうしょう)’ với chữ ‘u’ dài và chữ ‘o’ có nghĩa là ‘nghiêm trọng’.

Một số từ tiếng Nhật có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác và các nguyên âm dài sẽ được biểu thị bằng ‘ー’, trái ngược với các ví dụ ở trên trong đó các nguyên âm dài được biểu thị bằng một nguyên âm bổ sung theo nghĩa đen (‘oba-a-san’ so với ‘obasan’) . Dưới đây là một số ví dụ:

‘Sūpā (スーパー)’ với chữ ‘u’ dài và ‘a’ có nghĩa là ‘siêu thị’, và ‘supa (スパ)’ với chữ ‘u’ ngắn và ‘a’ có nghĩa là ‘spa’.

‘Bīru (ビール)’ với chữ ‘i’ dài có nghĩa là ‘bia’ và ‘biru (ビル)’ với chữ ‘i’ ngắn có nghĩa là tòa nhà.

Một số người có thể nghĩ rằng việc phát âm các nguyên âm dài không quan trọng, nhưng như các ví dụ trên cho thấy, việc phát âm sai vô tình có thể dẫn đến hiểu lầm, vì vậy hãy đảm bảo phát âm các nguyên âm dài khi cần thiết để lần tới bạn không bị dẫn đến một spa trong khi hỏi siêu thị ở đâu.

7. Âm tiết

10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat

Lỗi phổ biến của người Nhật mà mọi người mắc phải khi học tiếng Nhật, tương tự như lỗi trước, nhưng thay vì nhầm lẫn các nguyên âm ngắn và dài, lỗi này là sử dụng sai nguyên âm hoàn toàn và điều này có thể dẫn đến những tình huống khá khó xử.

Như bạn có thể biết, ‘kawaī (かわいい)’ có nghĩa là ‘dễ thương’, nhưng một số người đôi khi phát âm sai thành ‘kowai (こわい)’ có nghĩa là ‘đáng sợ’, và bạn chắc chắn không muốn vô tình xúc phạm một người nào đó bằng cách gọi họ đáng sợ khi bạn đang thực sự cố gắng khen ngợi họ.

Một người bạn của tôi đã từng muốn một chiếc bánh ngọt có nhân đậu, đó là ‘anko (あんこ)’ nhưng anh ấy đã vô tình yêu cầu ‘unko (うんこ)’. Nó có nghĩa là ‘chết tiệt’. Theo đúng nghĩa đen. Rất may, người phụ nữ đứng sau quầy đã hiểu những gì anh ấy thực sự muốn và họ chỉ cười trừ, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phát âm đúng các nguyên âm trong một từ tiếng Nhật.

8. Ngữ điệu

Không giống như các ví dụ được đề cập ở trên, một số từ tiếng Nhật có cách viết giống hệt nhau, nguyên âm ngắn/dài và tất cả, vì vậy để phân biệt chúng khi nói, chúng có ngữ điệu khác nhau. Ví dụ: cả ‘đũa’ và ‘cầu’ đều được đánh vần là ‘hashi (はし)’, nhưng ‘đũa’ được phát âm với ‘a’ cao và ‘i’ thấp (は↑し↓) và ‘cầu’ được phát âm là ngược lại (は↓し↑). Đây là một liên kết đến Google Dịch sẽ phát ra âm thanh đó cho bạn.

Các ví dụ khác bao gồm ‘kẹo’ và ‘mưa’ đều được đánh vần là ‘ame (あめ)’; ‘đọc’ và ‘gọi’ đều được đánh vần là ‘yonde (よんで)’; và ‘kanji (ký tự Trung Quốc)’ và ‘cảm xúc’ đều được đánh vần là ‘kanji (かんじ)’.

Khi viết hoặc đọc, những từ này được phân biệt bằng chữ Hán của chúng, nhưng khi nói, chúng được phân biệt bằng ngữ điệu của chúng. Rất may, không có nhiều từ như thế này và hầu hết mọi người sẽ hiểu bạn đang đề cập đến từ nào dựa trên ngữ cảnh. Người phục vụ nhà hàng sẽ hiểu rằng bạn muốn dùng đũa chứ không phải cầu, bất kể ngữ điệu như thế nào.

9. Người Nhật nói 'không'

10 loi hay mac phai khi hoc tieng Nhat

Đây không phải là lỗi trong tiếng Nhật mà là sự hiểu sai về văn hóa và phong tục Nhật Bản. Hiếm khi người Nhật nói ‘không’, vì xã hội Nhật Bản rất không đối đầu. Thay cho từ ‘không’, họ sẽ nói điều gì đó mơ hồ chẳng hạn như “hơi khó (それはちょっと難しいですね, sora wa chotto muzukashii desu ne)” hoặc họ sẽ chỉ bỏ lửng một câu, chẳng hạn như “Chà… (えええ.., eee…; ちょっと…, chotto…)”, và đợi bạn điền vào chỗ trống và tự lấy gợi ý.

Nếu bạn đang ở trong một nhà hàng và hỏi người phục vụ xem bạn có thể thay món salad ăn kèm của mình bằng một món khoai tây chiên không, và anh ấy/cô ấy nói, “hơi khó đấy”, hãy hiểu rằng điều đó có nghĩa là ‘không’, chứ không phải rằng nó có thể thực hiện được nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn. Nếu bạn đang mời một người bạn Nhật Bản đi chơi và anh ấy/cô ấy nói “Chà…”, thì anh ấy/cô ấy không suy nghĩ kỹ đâu; anh ấy / cô ấy có nghĩa là ‘không’.

Điều này đã ăn sâu vào văn hóa Nhật Bản đến mức nó thậm chí còn được dạy trong các lớp học tiếng Nhật (giáo viên dạy tiếng Nhật của tôi đã bắt cả lớp lặp lại và học cụm từ “Umm, well… )” để nói ‘không’. Nó đã phát triển từ khía cạnh xã hội sang khía cạnh ngôn ngữ. Điều quan trọng là phải tiếp thu các tín hiệu xã hội Nhật Bản này để bạn không rơi vào tình huống khó xử khiến mọi người khó chịu.

10. “Ii desu”

‘Ii (いい)’ đôi khi được dịch là ‘tốt’ hoặc ‘được’, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nếu bạn đưa cho ai đó thứ gì đó và họ trả lời bằng “ii desu (いいです)”, thì thực ra họ không nói “được, tôi sẽ lấy”. Thay vào đó, họ từ chối một cách lịch sự và nói: “Không, cảm ơn”. Nó tương tự như tiếng Anh khi chúng ta đôi khi sử dụng “I’m good” hoặc “I’m fine” để từ chối điều gì đó. Nếu bạn không chắc “ii desu (いいです)” của một người nghĩa là gì trong ngữ cảnh cụ thể, bạn chỉ cần hỏi để chắc chắn!

Trên đây là 10 trong số những lỗi phổ biến nhất mà mọi người thường mắc phải khi học tiếng Nhật! Hy vọng chúng có thể giúp bạn tránh mắc phải những lỗi này và nhanh chóng đạt được thành công!

Công ty TNHH Giá dục và Dịch thuật IFK

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Lượt đánh giá: 500

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Contacts

Tư Vấn Du Học Nhật Bản – Khóa Học Tiếng Nhật – Dịch Thuật IFK