IFK – Japanese Language School

KHÁM PHÁ NHẬT NGỮ CÙNG NHỮNG SỰ THẬT RẤT ĐỖI THÚ VỊ (PHẦN 1) 

Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở Đông Á. Nó còn được biết đến với lịch sử phong phú, văn hóa độc đáo, tiến bộ công nghệ, sức mạnh kinh tế và là một trong những nơi thu hút sinh viên nước ngoài đến nhất. Để chuẩn bị hành trang đầy đủ trước khi bắt đầu một cuộc sống mới ở nơi đây, việc nâng cao kiến thức về Nhật ngữ là điều đầu tiên bạn cần phải biết. 

KHÁM PHÁ NHẬT NGỮ CÙNG NHỮNG SỰ THẬT RẤT ĐỖI THÚ VỊ (PHẦN 1)

1. Tiếng Nhật có nguồn gốc từ đâu?

Học chữ Kanji là một trong những phần khó nhất khi bắt đầu học tiếng Nhật. 

Điều đáng ngạc nhiên là Nhật Bản không có hệ thống chữ viết riêng cho đến khi Kanji được du nhập từ Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ 4. Điều này có nghĩa là Nhật Bản đã áp dụng các ký tự Kanji truyền thống của Trung Quốc và đã phát triển thành công hệ thống ngôn ngữ cho riêng mình trong suốt nhiều thế kỷ. Thậm chí ngày nay, người ta vẫn có thể tìm thấy nhiều điểm tương đồng giữa tiếng Trung và tiếng Nhật. Trong khi tiếng Trung hiện đại được đơn giản hóa hơn thì các ký tự Kanji của Nhật Bản vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu của Kanji truyền thống của Trung Quốc. 

2. Tiếng Nhật có ba loại bảng chữ cái khác nhau

bonasu

Từ katakana này là “bonasu” hoặc “Tiền thưởng” .

Không giống như các ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Nhật bao gồm ba loại bảng chữ cái khác nhau: Hiragana (ひらがな), Katakana (カタカナ) và Kanji (漢字). Mỗi loại đều có đặc điểm, cách sử dụng và nguồn gốc riêng biệt. Điều này làm cho hệ thống chữ viết tiếng Nhật trở nên phức tạp đối với người học nước ngoài. Nếu bạn thực sự muốn thông thạo tiếng Nhật, bạn cần hiểu đúng sự khác biệt giữa các bảng chữ cái này! 

Hiragana (ひらがな)

Hiragana có lẽ là bảng chữ cái đơn giản nhất trong tiếng Nhật. Nó bao gồm 46 chữ cái và mỗi chữ cái đại diện cho những âm thanh khác nhau. Hiragana có dạng chữ thảo và thường có thể được viết bằng một vài nét. Về mặt lịch sử, Hiragana được phát triển ở Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794 – 1185). Hiragana về cơ bản là một dạng đơn giản của các ký tự Kanji truyền thống của Trung Quốc. Sự phát triển của chữ Hiragana đã góp phần thiết lập một hệ thống chữ viết mới trong tiếng Nhật. Các nữ tiểu thuyết gia nổi tiếng của Nhật Bản thời Heian, như Murasaki-shikibu (紫式部) và Seisho-nagon (清少納言), cũng bắt đầu sử dụng Hiragana để diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc trong bài viết của mình. 

Katakana (カタカナ)

Cùng với Hiragana, Katakana bắt đầu được sử dụng từ thời Heian. Katakana được tạo hình đơn giản từ một số thành phần của ký tự Kanji. Katakana cũng có 46 chữ cái và một số trong số đó khá giống với Hiragana. Đặc điểm này đôi khi khiến người học nước ngoài ban đầu khó có thể phân biệt được những khác biệt nhỏ giữa chúng. Ví dụ: “Ka” đổi thành “か” trong Hiragana, trong khi “カ” là dạng Katakana hơi góc cạnh và có nét gạch không nhỏ ở bên trái. Trong thời hiện đại, Katakana chủ yếu được sử dụng cho các từ mượn được du nhập từ các quốc gia khác, bao gồm các từ tiếng Anh như “Coffee” (コーヒー) và “Bánh” (ケーキ). 

katakana

Kanji (漢字)

Kanji là dạng phức tạp nhất của tiếng Nhật. Mỗi chữ Kanji có ý nghĩa riêng và việc kết hợp nhiều hơn hai chữ Kanji có thể thể hiện những ý tưởng hoặc ý nghĩa phức tạp hơn. Về mặt kỹ thuật, Kanji có hai (hoặc nhiều) cách phát âm khác nhau và người nói cần đọc chúng một cách chính xác tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Điều này là do người Nhật cổ bắt đầu phát âm chúng theo phong cách riêng của họ sau khi giới thiệu chữ Kanji gốc từ Trung Quốc. “Kun-yomi” (訓読み) là cách đọc kiểu Nhật, trong khi “On-yomi” (音読み) có nguồn gốc từ cách phát âm tiếng Trung. 

3. Tiếng Nhật không có số nhiều

Điều này nghe có vẻ đáng ngạc nhiên, đặc biệt đối với người nói tiếng Anh bản xứ, nhưng không có dạng số nhiều trong tiếng Nhật. Điều này có nghĩa là bạn không cần thay đổi dạng danh từ số ít tùy theo ngữ cảnh. Đôi khi bạn có thể gặp một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như “Hito-bito” (có nghĩa là người trong tiếng Nhật) và “Kuni-guni” (có nghĩa là các quốc gia trong tiếng Nhật). Những từ này được tạo ra bằng cách lặp lại cùng một từ hai lần và thêm một thay đổi nhỏ trong cách phát âm. Ngoài ra, tiếng Nhật không có mạo từ tương đương với “a”, “an” hoặc “the” mà nên thêm vào trước danh từ trong tiếng Anh. 

4. Các chủ ngữ ít được sử dụng trong tiếng Nhật

Nó thực sự có thể rất thô lỗ khi sử dụng chủ đề này trong một số trường hợp. 

Việc bỏ qua chủ ngữ khi nói hoặc viết bằng tiếng Nhật là điều rất bình thường. Điều này ban đầu có thể khiến người nước ngoài học tiếng Nhật bối rối, nhưng bất kỳ ai cũng có thể làm quen với quy tắc này một cách tự nhiên khi tiếp tục học. Ngay cả khi không có chủ đề, bạn vẫn có thể đoán được họ đang nói về điều gì từ ngữ cảnh trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, trong các tình huống trang trọng, việc không bỏ sót chủ ngữ và đưa ra một câu hoàn hảo không có bất kỳ thiếu sót nào được coi là lịch sự. 

(còn tiếp)

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK​

Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:

Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết

Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK

Bài đăng này hữu ích như thế nào?

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

Xếp hạng trung bình 5 / 5. Lượt đánh giá: 1384

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Contacts

Tư Vấn Du Học Nhật Bản – Khóa Học Tiếng Nhật – Dịch Thuật IFK